Tàu Milan - Essen giá từ 6,33 $

27/04/2024
+ Trở lại
Ở lại với Booking.com
Bắt đầu từ
6,33 $

Milan thành Essen bởi tàu

Hành trình từ Milan đến Essen của tàu là 686,07 km và mất 13 giờ 40 phút. Có 422 kết nối mỗi ngày, với lần khởi hành đầu tiên tại 5:37 và lần cuối tại 23:40. Có thể di chuyển từ Milan đến Essen bằng tàu chỉ với 6,33 $ hoặc nhiều nhất là 186,29 $. Giá tốt nhất cho hành trình này là 6,33 $.

Giá thấp nhất6,33 $
Thời lượng hành trình13 giờ 40 phút
Kết nối mỗi ngày422
Giá thấp nhất6,33 $
Giá cao nhất186,29 $
khởi hành đầu tiên5:37
chuyến khởi hành cuối cùng23:40
Khoảng cách686,07 km
Khởi hànhMilan
ĐếnEssen
Người vận chuyểnEurobahn, SBBThêm

Tàu Vé từ Milan đến Essen, NW

Ngày khởi hành
Thứ Bảy, 27 thg 4, 2024

So sánh giá và vé từ Milan đến Essen, NW

Vé tàu giá rẻ từ Milan đến Essen
Tìm kiếm giao dịch tốt nhất trên một vé tàu cho chuyến đi của bạn? Dưới đây là 4 cách để nhận vé tàu giá rẻ từ Milan đến Essen.

Đặt trước và tiết kiệm

Nếu bạn đang tìm chương trình ưu đãi tốt nhất cho chuyến đi của mình từ Milan đến Essen, đặt trước vé tàu là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền, nhưng xin lưu ý rằng vé trước thường không có sẵn cho đến 3 tháng trước ngày đi của bạn.

Luôn linh hoạt với thời gian di chuyển của bạn và khám phá những hành trình ngoài giờ cao điểm

Lập kế hoạch cho các chuyến đi của bạn vào khoảng thời gian du lịch thấp điểm không chỉ có nghĩa là bạn sẽ tránh được đám đông mà còn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền. Linh hoạt với lịch trình của bạn và xem xét các lộ trình hoặc thời gian thay thế sẽ ảnh hưởng đáng kể đến số tiền bạn chi tiêu để chuyển từ Milan sang Essen.

Luôn kiểm tra ưu đãi đặc biệt

Kiểm tra các giao dịch mới nhất có thể giúp tiết kiệm rất nhiều tiền, đáng để dành thời gian duyệt và so sánh giá cả. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn nhận được thỏa thuận tốt nhất về vé của mình và tận dụng giá vé đặc biệt cho trẻ em, thanh niên và người cao tuổi cũng như giảm giá cho các nhóm.

Mở khóa tiềm năng của các chuyến tàu chậm hơn hoặc các chuyến tàu nối tiếp

Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi với thời gian linh hoạt, tại sao không chọn tuyến đường ngắm cảnh? Đi các chuyến tàu chậm hơn hoặc các chuyến tàu nối chuyến có nhiều điểm dừng hơn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền mua vé – chắc chắn là điều đáng cân nhắc nếu nó phù hợp với lịch trình của bạn.

Thời gian tốt nhất để đặt Milan đến Essen, NW du lịch

Mẹo chuyên nghiệp của Virail ✌: Đặt trước 10 ngày tiết kiệm trung bình 10%

Thời điểm tốt nhất để đặt vé tàu giá rẻ từ Milan đến Essen

Bạn có thể tìm thấy vé tàu Milan - Essen rẻ nhất với giá thấp nhất là 38,55 $ nếu bạn may mắn hoặc 53,30 $ nếu bạn may mắn hoặc trung bình là 53,30 $. Vé đắt nhất có thể có giá bằng 105,81 $.

Tìm ngày tốt nhất để đi tới Essen bằng tàu hỏa

Khi di chuyển đến Essen bằng tàu hỏa, nếu muốn tránh đám đông, bạn có thể kiểm tra tần suất khách hàng của chúng tôi di chuyển trong 30 ngày tới bằng cách sử dụng biểu đồ bên dưới. Trung bình, giờ cao điểm để đi du lịch là từ 6:30 sáng đến 9 giờ sáng hoặc từ 4 giờ chiều đến 7 giờ tối. Hãy ghi nhớ điều này khi di chuyển đến điểm khởi hành của bạn vì bạn có thể cần thêm thời gian để đến nơi, đặc biệt là ở các thành phố lớn!

Các hãng vận chuyển trên tuyến đường này

Tìm hiểu thêm về các hãng vận chuyển trên tuyến đường này.

Bayerische Regiobahn (BRB) là một công ty đường sắt khu vực có trụ sở tại Bavaria, Đức. Nó vận hành các dịch vụ hành khách trên một số tuyến trong khu vực, bao gồm tuyến Munich-Augsburg, tuyến Munich-Landshut-Regensburg và tuyến Munich-Mühldorf-Simbach. BRB được thành lập vào năm 2008 với tư cách là công ty con của Transdev Đức và kể từ đó nó đã trở thành một công ty lớn trong thị trường đường sắt Bavarian. Công ty điều hành một đội tàu hiện đại, bao gồm nhiều tổ máy điện và toa tàu diesel, và công ty có tiếng là cung cấp dịch vụ đáng tin cậy và hiệu quả cho khách hàng của mình. BRB cam kết vận chuyển bền vững và đã thực hiện một số biện pháp để giảm tác động môi trường.

EuroNight là một loại hình dịch vụ tàu đêm quốc tế hoạt động ở châu Âu. Nó được điều hành bởi nhiều công ty đường sắt quốc gia và cung cấp chỗ ngủ thoải mái, toa ăn uống và các tiện nghi khác cho hành khách đi đường dài. Các chuyến tàu EuroNight thường chạy giữa các thành phố lớn ở các quốc gia khác nhau, chẳng hạn như Paris và Berlin hoặc Vienna và Budapest. Chúng thường là lựa chọn phổ biến cho những du khách muốn tiết kiệm thời gian và tiền bạc bằng cách kết hợp chi phí vận chuyển và chỗ ở. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều tuyến EuroNight đã ngừng hoạt động hoặc thay thế bằng tàu cao tốc do nhu cầu đi lại qua đêm giảm.

Eurobahn là một công ty đường sắt tư nhân hoạt động ở Đức. Nó được thành lập vào năm 1998 và cung cấp các dịch vụ xe lửa khu vực và đi lại ở khu vực North Rhine-Westphalia. Eurobahn hoạt động trên một số tuyến, bao gồm S-Bahn Rhein-Ruhr, RB 61 và RB 52. Công ty này nổi tiếng với các chuyến tàu hiện đại và dịch vụ chất lượng cao, bao gồm cả Wi-Fi miễn phí và máy lạnh. Eurobahn cam kết phát triển bền vững và đã thực hiện một số biện pháp để giảm tác động đến môi trường, chẳng hạn như sử dụng tàu hỏa tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy giao thông công cộng thay thế cho việc lái xe.

Các chuyến tàu Eurocity (EC) được thiết kế đặc biệt cho các chuyến đi ngắn và dài, kết nối các thành phố lớn ở các quốc gia châu Âu khác nhau như một phần của các dịch vụ đường sắt quốc tế rộng lớn. Các chuyến tàu Eurocity (EC) được điều hành bởi nhiều công ty đường sắt quốc gia trên khắp châu Âu, bao gồm Deutsche Bahn (Đức), SNCF (Pháp), Trenitalia (Ý), SBB (Thụy Sĩ) và ÖBB (Áo). Dịch vụ Eurocity (EC) cung cấp lịch trình thường xuyên và kết nối thuận tiện giữa các thành phố nổi tiếng như Paris, Berlin, Milan và Vienna.

Eurostar là dịch vụ tàu chở khách tốc độ cao kết nối London với một số thành phố ở lục địa châu Âu, bao gồm Paris, Brussels và Amsterdam. Ra mắt vào năm 1994, Eurostar kể từ đó đã trở thành một phương thức vận chuyển phổ biến cho khách du lịch và doanh nhân. Với tốc độ lên tới 300 km/h, tàu Eurostar mang đến sự nhanh chóng và thân thiện với môi trường.

FlixBus, một công ty xe buýt đường dài, hoạt động ở cả Châu Âu và Hoa Kỳ. Được thành lập vào năm 2013, nó đã phát triển thành một trong những nhà khai thác xe buýt lớn nhất ở châu Âu, kết nối hơn 2.500 điểm đến tại 30 quốc gia. Bắt nguồn từ Đức, FlixBus đã nhanh chóng mở rộng sang các nước láng giềng bao gồm Pháp, Ý, Đan Mạch, Hà Lan và Croatia, đồng thời cung cấp các dịch vụ thường xuyên đến Na Uy, Tây Ban Nha và Anh. Với giá vé phải chăng và các tiện nghi thoải mái như Wi-Fi miễn phí, ổ cắm điện và nhà vệ sinh trên xe, FlixBus mang đến trải nghiệm du lịch thuận tiện và thú vị.

Flixtrain là dịch vụ đường sắt chở khách giá rẻ của châu Âu, cung cấp các chuyến tàu thoải mái và giá cả phải chăng tới các điểm đến khác nhau trên khắp nước Đức. Nó được sở hữu và điều hành bởi FlixMobility, công ty mẹ của FlixBus, một dịch vụ vận chuyển bằng xe buýt phổ biến ở châu Âu. Flixtrain hoạt động trên một số tuyến đường, bao gồm Berlin đến Stuttgart, Berlin đến Cologne và Hamburg đến Cologne, trong số những tuyến khác.

National Express là một công ty vận tải công cộng đa quốc gia của Anh điều hành các dịch vụ xe buýt và đường sắt ở Anh, Châu Âu, Bắc Phi và Bắc Mỹ. Công ty được thành lập vào năm 1972 và có trụ sở chính tại Birmingham, Vương quốc Anh. National Express điều hành một đội gồm hơn 1.600 xe buýt, phục vụ hơn 900 điểm đến trên khắp Vương quốc Anh. Công ty cũng điều hành các dịch vụ đường sắt ở Vương quốc Anh, bao gồm cả nhượng quyền thương mại East Anglia.

ÖBB Nightjet, do Đường sắt Liên bang Áo (ÖBB) vận hành, cung cấp dịch vụ di chuyển bằng tàu đêm giữa các thành phố lớn của Châu Âu, mang đến một cách thuận tiện và thoải mái để đi lại trong đêm. Các chuyến tàu Nightjet được trang bị cabin ngủ, ghế dài và ghế ngồi, mang đến cho hành khách một cách thoải mái và thuận tiện để di chuyển quãng đường dài trong khi họ ngủ. Dịch vụ chạy khắp Áo và mở rộng sang các nước láng giềng như Đức, Thụy Sĩ, Ý và Cộng hòa Séc.

ÖBB Railjet là dịch vụ tàu cao tốc do Đường sắt Liên bang Áo (ÖBB) vận hành. Nó kết nối các thành phố lớn của Áo với các địa điểm ở Hungary, Đức, Thụy Sĩ và Cộng hòa Séc. Super Sparpreis, Sparpreis và Flexpreis là các tùy chọn giá vé xác định tính linh hoạt của vé và các chi phí liên quan, và Tiêu chuẩn, Hạng nhất và Thương gia là các mức độ dịch vụ và sự thoải mái được cung cấp trên tàu.

Đường sắt Liên bang Thụy Sĩ, hay SBB, là tổ chức đường sắt của đất nước. Trên khắp Thụy Sĩ, SBB cung cấp dịch vụ đường sắt chở khách với các kết nối đến các quốc gia bao gồm Đức, Áo, Ý và Pháp. SBB cung cấp nhiều loại dịch vụ tàu hỏa, bao gồm tàu cao tốc, tàu khu vực và tàu quốc tế, đồng thời cung cấp các hạng dịch vụ khác nhau, từ chỗ ngồi tiêu chuẩn đến khoang ngủ sang trọng.

TGV là viết tắt của Train à Grande Vitesse, có nghĩa là tàu cao tốc. Đây là một loại tàu cao tốc hoạt động ở Pháp và các khu vực khác của Châu Âu. TGV được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1981 và kể từ đó đã trở thành phương thức vận chuyển phổ biến cho các chuyến du lịch trong nước và quốc tế. TGV (Train à Grande Vitesse), hiện nay đề cập đến một loại tàu có thể đạt tốc độ 320km/h trên các tuyến cao tốc ở Pháp. Ở Pháp và Châu Âu, có hai loại TGV do SNCF Voyageurs vận hành: TGV INOUI, cung cấp mức độ thoải mái cao hơn và TGV OUIGO chi phí thấp.

VIAS Rail là một công ty đường sắt của Bỉ khai thác các chuyến tàu chở khách và hàng hóa ở Bỉ và Hà Lan. Nó được thành lập vào năm 2014 dưới hình thức liên doanh giữa công ty đường sắt Pháp SNCF và công ty đường sắt Bỉ SNCB. VIAS Rail vận hành tàu cao tốc, tàu khu vực và tàu hành khách, đồng thời cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường sắt. Công ty đặt mục tiêu cung cấp các giải pháp vận chuyển an toàn, đáng tin cậy và bền vững cho khách hàng của mình. VIAS Rail cam kết giảm tác động đến môi trường bằng cách đầu tư vào các đoàn tàu tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy các hoạt động bền vững trong suốt quá trình hoạt động của mình.

Express InterCity là một loại hình dịch vụ xe lửa hoạt động ở nhiều quốc gia trên thế giới. Nó được thiết kế để cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả giữa các thành phố lớn, với các điểm dừng hạn chế trên đường đi. Các chuyến tàu Express InterCity thường cung cấp các tiện nghi như chỗ ngồi thoải mái, máy lạnh và dịch vụ ăn uống trên tàu. Họ cũng có thể có các tùy chọn chỗ ngồi hạng nhất hoặc hạng thương gia cho những hành khách muốn có thêm sự thoải mái và tiện nghi. Các chuyến tàu Express InterCity thường là lựa chọn phổ biến cho khách doanh nhân, khách du lịch và người đi làm, những người cần đi lại giữa các thành phố một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Regional Express (Rex) là một hãng hàng không của Úc khai thác các chuyến bay theo lịch trình trong khu vực đến hơn 60 điểm đến trên khắp nước Úc. Hãng được thành lập năm 2002 và có trụ sở chính tại Mascot, New South Wales. Rex điều hành một phi đội gồm hơn 60 máy bay, bao gồm cả động cơ phản lực cánh quạt Saab 340 và máy bay phản lực Boeing 737-800NG. Trọng tâm chính của hãng hàng không là cung cấp dịch vụ du lịch hàng không giá cả phải chăng cho các cộng đồng trong khu vực, với sự nhấn mạnh về an toàn, độ tin cậy và dịch vụ khách hàng. Rex cũng cung cấp chương trình khách hàng thường xuyên, Rex Business Flyer, và có quan hệ đối tác với các hãng hàng không khác như Qantas và Virgin Australia.

Interregio (IR) là một loại hình dịch vụ tàu tốc hành ở châu Âu hoạt động trên các tuyến đường có cự ly trung bình. Nó thấp hơn một bậc so với tàu cao tốc InterCity (IC) và cao hơn tàu khu vực. Chúng thường được sử dụng để đi lại và đi công tác, cũng như du lịch giải trí. Các chuyến tàu Interregio được vận hành bởi nhiều công ty đường sắt quốc gia ở Châu Âu, bao gồm Deutsche Bahn ở Đức, ÖBB ở Áo và SBB ở Thụy Sĩ.

Regionalbahn là một loại hình dịch vụ xe lửa ở Đức hoạt động trên các tuyến đường trong khu vực, kết nối các thị trấn và thành phố nhỏ hơn với những thành phố lớn hơn. Những chuyến tàu này thường chậm hơn so với các chuyến tàu liên thành phố, nhưng chúng có nhiều điểm dừng hơn và giá cả phải chăng hơn. Các chuyến tàu của Regionalbahn được điều hành bởi nhiều công ty khác nhau, bao gồm cả Deutsche Bahn, và họ cung cấp vé một ngày và vé nhiều ngày. Các chuyến tàu thường được sử dụng bởi những người đi làm và khách du lịch muốn khám phá vùng nông thôn và các thị trấn nhỏ hơn.

Mặc dù không nhanh như tàu ICE tốc độ cao, tàu InterCity của Deutsche Bahn tự hào có tốc độ lên tới 200km/h, cung cấp toa tàu rộng rãi và các lựa chọn ăn uống. Hoạt động trên nhiều tuyến đường của Đức, chẳng hạn như Cologne-Hamburg, những chuyến tàu này cũng mở rộng đến các điểm đến quốc tế, bao gồm Amsterdam và Luxembourg. Một số tuyến thậm chí còn có tàu hai tầng.

Các loại vé và tiện ích từ Milan đến Essen

So sánh các loại vé khác nhau và các tiện ích do EuroCity, Eurostar Và FlixTrain cung cấp khi đi từ Milan đến Essen.

Second Class

Với các chuyến tàu Eurocity của Deutsche Bahn, vé hạng hai đảm bảo cho bạn một hành trình hợp lý hơn. Trong suốt chuyến đi của mình, bạn có thể sử dụng các tiện nghi cơ bản như ổ cắm điện, máy điều hòa và xe đẩy quầy bar.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

First Class

Nếu bạn muốn nâng cao trải nghiệm du lịch của mình ở một nơi yên tĩnh hơn với các dịch vụ bổ sung như ghế có thể điều chỉnh, chỗ để chân rộng hơn, dịch vụ ăn uống và lựa chọn chỗ ngồi, bạn có thể chọn vé hạng nhất trên tàu Eurocity của Deutsche Bahn.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Standard

Vé Eurostar Standard dành cho những du khách có ngân sách tiết kiệm và là lựa chọn có sẵn rộng rãi và giá cả phải chăng nhất. Tuy nhiên, chúng có tính linh hoạt hạn chế
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Standard Premier

Vé Eurostar Standard Premier mang đến trải nghiệm hạng phổ thông cao cấp, lý tưởng để làm việc trong điều kiện yên tĩnh và thoải mái nhưng với chi phí cao hơn so với Vé tiêu chuẩn. Vé này bao gồm chỗ để chân rộng hơn, bữa ăn miễn phí và quyền truy cập vào tạp chí.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Business Premier

Vé Business Premier là lựa chọn hạng nhất của Eurostar với sự thoải mái và linh hoạt ở mức cao nhất nhưng cũng đắt nhất. Với tấm vé này, bạn sẽ có chỗ ngồi rộng rãi, những bữa ăn ngon miệng được phục vụ tại chỗ, được sử dụng các phòng chờ dành riêng và được hỗ trợ tận tình.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Standard

Vé tiêu chuẩn trên FlixTrain là vé thường/vé hạng hai. Vé tiêu chuẩn Flixtrain cung cấp cho bạn chỗ ngồi thoải mái, Wi-Fi đảm bảo, ổ cắm điện và một hành lý xách tay và một hành lý ký gửi với giới hạn kích thước.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
bicycle Xe đạp

Couchette

Những vé này cung cấp một lựa chọn hợp lý hơn cho chuyến đi qua đêm, với giường tầng trong khoang chung có thể chứa tối đa 6 hành khách.
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Seated carriage

Những vé này lý tưởng cho những chuyến đi ngắn hơn trong ngày, có chỗ ngồi thoải mái trong toa có máy lạnh.
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Sleeper cabin

Đây là loại vé Nightjet thoải mái nhất, có khoang đơn, khoang đôi hoặc khoang ba với giường, chăn, gối để bạn có một giấc ngủ ngon.
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Economy Class

Hạng phổ thông có chỗ ngồi không gian mở với ổ cắm điện và giá để hành lý.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

First Class

Hạng nhất có ghế ngả da, bàn, ổ cắm điện và tùy chọn gọi đồ ăn và đồ uống.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Business Class

Hạng thương gia thậm chí còn có chỗ ngồi thoải mái hơn, đồ uống chào mừng miễn phí và khả năng gọi đồ ăn và đồ uống từ thực đơn nhà hàng, nhưng dịch vụ này chỉ có trên một số tuyến nhất định và có tính phí bổ sung.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Second Class

Hạng hai của Deutshce Bahn đảm bảo một hành trình thoải mái với cách sắp xếp chỗ ngồi tiêu chuẩn với Wi-Fi miễn phí, ổ cắm điện và. Hành khách hạng hai có thể mua đồ ăn và đồ uống từ toa bar/bistro hoặc toa nhà hàng.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

First Class

Du lịch Hạng Nhất với Deutsche Bahn mang đến trải nghiệm sang trọng với chỗ ngồi thoải mái và nhiều tiện nghi như chỗ ngồi rộng rãi với dịch vụ tại chỗ được cá nhân hóa và quyền sử dụng phòng chờ độc quyền tại các nhà ga lớn. Hành khách hạng nhất có thể yêu cầu giao đồ ăn đến tận chỗ ngồi của mình, nhưng nếu không muốn chờ đợi, bạn cũng có thể dùng bữa trên toa nhà hàng hoặc mua đồ ăn, đồ uống từ toa bar/bistro.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Second Class

Trên các chuyến tàu liên tỉnh SBB, ngoài những tiện nghi cơ bản dành cho vé Hạng Hai, còn có Khu vực Gia đình được thiết kế đặc biệt để mang lại sự thoải mái cho các gia đình có trẻ em. Nếu bạn cảm thấy đói trong suốt hành trình, bạn có thể thưởng thức những bữa ăn ngon trên xe ngựa của nhà hàng.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

First Class

Ở Hạng Nhất của SBB Intercity, bạn có thể được hưởng lợi từ ổ cắm điện cá nhân, chỗ ngồi thoải mái hơn và không gian hành lý lớn hơn. Một số tàu IC cũng có khu vực yên tĩnh và khu vực kinh doanh.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Mô tả cơ sở

Tìm hiểu thêm về các tiện ích khác nhau có sẵn trên máy bay của mỗi hãng vận chuyển trên tuyến đường này.

power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Tàu EC của DB có các toa được cập nhật gần đây được trang bị ổ cắm điện.
wifi Wifi open icon close icon
Deutsche Bahn đang dần dần bổ sung WiFi miễn phí cho các chuyến tàu EC của họ.
luggage Hành lý open icon close icon
Trên các chuyến tàu DB Eurocity, bạn có thể mang theo bất kỳ số lượng hành lý nào mà không bị hạn chế. Hãy cất những chiếc túi nhỏ ở giá trên cao hoặc bên dưới ghế ngồi của bạn. Đối với những hành lý lớn hơn, hãy sử dụng giá đỡ trong các ngăn hoặc gần cửa bên ngoài.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Dịch vụ Di động hỗ trợ việc lên, xuống và chuyển tiếp tàu. Ngoài ra, nhân viên sẵn sàng giải quyết mọi thắc mắc hoặc cung cấp hỗ trợ để đảm bảo một hành trình suôn sẻ.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Trên tàu EC, dùng bữa tại nhà hàng trên tàu hoặc thưởng thức đồ ăn nhanh từ quán rượu. Hành khách Hạng Nhất nhận được bữa ăn miễn phí tại chỗ ngồi của mình. DB cung cấp các lựa chọn thực phẩm đa dạng, có nguồn gốc địa phương, bao gồm các lựa chọn ăn chay và thuần chay.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Các chuyến tàu EC của DB hiện có toa tàu được hiện đại hóa với máy lạnh.
wifi Wifi open icon close icon
Khách du lịch Business Premier và chủ sở hữu gói dịch vụ Eurostar™ được hưởng Wi-Fi miễn phí tại các phòng chờ tại một số nhà ga chọn lọc. Phiếu sử dụng Wi-Fi miễn phí có tại bàn thông tin của Ashford. Tất cả các chuyến tàu còn cung cấp Wi-Fi miễn phí, kết nối qua EurostarTrainsWiFi.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Bắt đầu từ tháng 9 năm 2012, lựa chọn xe khách yên tĩnh được cung cấp miễn phí cho khách hạng Thương gia và Tiêu chuẩn Premier.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Mỗi chỗ ngồi đều có ổ cắm điện của Vương quốc Anh và Châu Âu. Business Premier và Standard Premier cũng bao gồm ổ cắm USB.
luggage Hành lý open icon close icon
Vé Eurostar của bạn cho phép bạn mang theo một lượng lớn hành lý lên máy bay mà không bị hạn chế về trọng lượng. Bạn có thể mang theo hai vali và một vật dụng cầm tay, tất cả đều được dán nhãn phù hợp, miễn là chúng không dài quá 85 cm. Xe đẩy trẻ em và xe đẩy được phép mang lên máy bay. Bạn cũng có thể mang theo xe đạp hoặc nhạc cụ, những thứ này sẽ được tính là một trong hai kiện hành lý cỡ trung bình của bạn miễn là nó được đựng trong hộp đựng có chiều dài dưới 85 cm.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Hỗ trợ cho du khách khuyết tật hoặc người già có sẵn ở tất cả các ga. Loại hỗ trợ khác nhau tùy theo địa điểm. Nên đặt trước ít nhất 24 giờ và đến trước 60 phút nếu không đặt trước.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Café Métropole trên tàu Eurostar giảm giá cho những chiếc cốc có thể tái sử dụng. Thức ăn không bán được sẽ được quyên góp cho Olio, mang lại lợi ích cho cộng đồng London. Đồ ăn tại Standard Premier: Standard Premier phục vụ các món ăn quốc tế suốt cả ngày. Bữa sáng bao gồm trái cây, bánh ngọt và nhiều món khác cho đến 10:14. Sau 10h15 quý khách thưởng thức bữa ăn nhẹ, món tráng miệng và đồ uống. Món ăn trong Business Premier: Thực đơn của Business Premier do đầu bếp Raymond Blanc OBE từng được gắn sao Michelin phụ trách. Đồ uống từ trà đến rượu sâm panh được phục vụ xuyên suốt hành trình.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Không khí trong lành liên tục được hút vào và lọc trong suốt hành trình.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Bạn có một nhạc cụ hoặc đàn guitar cao dưới 85 cm? Bạn có thể đưa nó vào như một phần hành lý của mình trên Eurostar. Nếu bạn có một chiếc xe đạp đóng hộp, hãy đặt chỗ bằng cách liên hệ với dịch vụ du lịch Eurostar (có sẵn trên một số chuyến tàu chọn lọc). Xe đạp gấp và xe đạp trẻ em dưới 85 cm đều được chấp nhận nhưng phải để trong túi bảo vệ. Lưu ý: xe tay ga điện tử và ván trượt là những thứ không nên dùng. Ngoài ra, bạn có thể mang theo một đôi ván trượt hoặc ván trượt tuyết ngoài hành lý của mình
wifi Wifi open icon close icon
Kết nối dễ dàng trên FlixTrain và tận hưởng WiFi miễn phí, cho dù bạn đang làm việc, trò chuyện hay chỉ đơn giản là duyệt web.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Giữ cho thiết bị của bạn luôn được sạc và sẵn sàng. Ghế FlixTrain được trang bị ổ cắm điện và ổ cắm USB.
luggage Hành lý open icon close icon
Vì sự an toàn của bạn và sự thoải mái của mọi người trên máy bay, FlixBus cho phép bạn mang theo một túi hành lý vừa vặn dưới ghế ngồi hoặc trong ngăn đựng đồ phía trên. Bạn cũng được phép mang theo một túi hành lý ký gửi, nhưng hãy đảm bảo rằng bạn có thể tự mình chất và dỡ hành lý và cất nó ở ngăn trên cao hoặc dưới ghế ngồi của bạn. Vui lòng đảm bảo hành lý của bạn không cồng kềnh hoặc gây nguy hiểm cho người khác. Hãy nhớ rằng, việc theo dõi đồ đạc của bạn trong suốt chuyến đi là tùy thuộc vào bạn.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
FlixTrain ưu tiên sự thoải mái cho tất cả mọi người. Hành khách có vấn đề về di chuyển có thể đặt chỗ ngồi được chỉ định và sử dụng dịch vụ vận chuyển miễn phí cho xe lăn có thể gập lại và thiết bị hỗ trợ di chuyển. Hãy liên hệ với FlixTrain để được hỗ trợ nếu cần.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Mặc dù FlixTrain không cung cấp dịch vụ ăn uống trên tàu nhưng bạn có thể mang theo đồ ăn nhẹ và đồ uống của riêng mình.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Với FlixTrain, bạn có thể đóng gói thêm hành lý, nhưng nên đặt vé sớm vì số lượng chỗ trên tàu có hạn. Có thiết bị thể thao hoặc một nhạc cụ lớn? Họ cũng được chào đón, mặc dù có thể phải trả thêm phí. Nếu đạp xe vòng quanh, bạn có thể đỗ xe đạp ở những khu vực cụ thể chỉ với 9 Euro nhưng phải đảm bảo xe có kích thước tiêu chuẩn và không có phụ kiện đính kèm. Hãy nhớ đặt chỗ cho xe đạp của bạn sớm vì chỗ trống sẽ đầy nhanh
wifi Wifi open icon close icon
Dịch vụ wifi hiện không khả dụng trên Nighthet.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Ngăn riêng có sẵn trên ÖBB Nightjets. Trong xe ô tô couchette, 1-6 người (1-3 người lớn; tối đa 5 trẻ em đến 14 tuổi) có thể đi với mức giá cố định thấp. Hơn nữa, để tạo sự thoải mái cho mọi người, có thời gian yên tĩnh được thực thi từ 10:00 tối đến 8:00 sáng. Đèn chính ở khu vực ngủ và giường sofa phải tắt trong thời gian này.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Ngoài các ổ cắm tiêu chuẩn, Nightjet mới còn cung cấp các trạm sạc USB và cảm ứng.
luggage Hành lý open icon close icon
Khi đi trên tàu ÖBB Nightjet, bạn chỉ được phép ký gửi một vali và một kiện hành lý xách tay. Đảm bảo hành lý của bạn được cất giữ theo cách không gây phiền hà hoặc cản trở người khác. Hãy nhớ các nguyên tắc bảo quản hành lý: Những đồ vật dễ xếp gọn nên để ở giá để hành lý phía trên, còn hành lý cồng kềnh hơn nên đặt dưới ghế ngồi hoặc trong giá để hành lý được chỉ định. Luôn giữ lối đi, cửa ra vào và lối thoát hiểm thông thoáng để đảm bảo an toàn cho mọi người.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Một số tuyến đường nhất định có xe khách với khoang thân thiện với xe lăn và phòng vệ sinh gần đó, có thể chứa một hành khách ngồi trên xe lăn và một người đi cùng.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Hành khách đi xe ban ngày có thể mua đồ ăn nhẹ và đồ uống từ nhân viên trên tàu. Người giữ vé Couchette được nhận nước khoáng và bữa sáng kiểu Vienna. Hành khách ngủ trong khoang được thưởng thức đồ uống chào mừng, bữa ăn nhẹ buổi tối, nước khoáng và bữa sáng tùy chỉnh. Yêu cầu chế độ ăn uống cụ thể đối với suất ăn của Nightjet phải được gửi qua email ít nhất 72 giờ trước khi khởi hành.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Mỗi khoang trong toa ngủ, toa couchette và toa ngồi đều có bộ điều khiển điều hòa không khí riêng.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Trên các chuyến bay Nightjet nối Đức, Áo và Thụy Sĩ, xe đạp được chào đón với một vé và đặt chỗ cụ thể. ÖBB Nightjet cũng cho phép mang theo các vật dụng như xe đẩy và nhạc cụ. Sử dụng dịch vụ ÖBB để vận chuyển xe đạp trong nước Áo. Xe đạp gấp được miễn phí nếu chúng có kích thước trong khoảng 110 cm x 80 cm x 40 cm. Đảm bảo sạc pin xe đạp điện và lưu ý không được phép mang xe đạp lên xe buýt khi đường sắt gián đoạn.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Không gian thân thiện với xe lăn có mặt trên tàu Regiojet.
wifi Wifi open icon close icon
Bất kể hạng ghế nào, bạn đều có thể mong đợi những tiện nghi thoải mái, bao gồm cả Wi-Fi miễn phí.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Railjet có Khu vực yên tĩnh cho một hành trình yên bình. Để tạo sự thoải mái cho mọi người, vui lòng giữ im lặng ở những khu vực này đối với lớp 1 và lớp 2.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Mỗi ghế đều được trang bị ổ cắm điện, thích hợp để sạc pin cho xe lăn.
luggage Hành lý open icon close icon
Khi đi trên Railjet, bạn không bị giới hạn bởi giới hạn hành lý cụ thể. Tuy nhiên, bạn phải đảm bảo hành lý của mình vừa với giá để hành lý trên cao hoặc chỗ để hành lý được chỉ định trên tàu.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Thưởng thức nhiều món ăn nhẹ và đồ uống trên tàu. Kiểm tra ứng dụng Regiojet để có menu đầy đủ. Mỗi hành khách đều nhận được một chai nước miễn phí và nếu bạn ở Hạng Thư giãn hoặc Hạng Thương gia, hãy thưởng thức cà phê Ý hoặc trà bạc hà miễn phí.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Tàu Railjet được trang bị máy điều hòa để mang lại sự thoải mái cho bạn.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Bạn có thể đi trên hầu hết các chuyến tàu ÖBB với vé xe đạp đặc biệt, bằng 10% vé thông thường hoặc ít nhất €2 cho hạng hai. Phụ cấp xe đạp tàu Railjet khác nhau, vì vậy hãy kiểm tra thời gian biểu của họ. Mỗi người một chiếc xe đạp và nếu đó là xe đạp điện, hãy đảm bảo pin đã được sạc vì không có bộ sạc trên xe. Để thuận tiện ở Áo, có dịch vụ vận chuyển xe đạp tận nơi.
wifi Wifi open icon close icon
Trên các chuyến tàu ICE, hãy tận hưởng WiFi miễn phí và truy cập cổng ICE để xem phim, chương trình truyền hình, sách nói, trò chơi và tài liệu đọc.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Tìm kiếm sự yên tĩnh trên ICE Frankfurt ở Coach 21 (hạng hai) và Coach 28/29 (hạng nhất). Trên ICE 104/105 Basel có Coach 31 (hạng hai) và Coach 38/39 (hạng nhất).
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Luôn sạc pin bằng ổ cắm điện có sẵn cho mỗi hai ghế trên tàu.
luggage Hành lý open icon close icon
Trên tàu ICE, bạn có thể mang theo bất kỳ số lượng hành lý nào mà không bị hạn chế. Hãy cất những chiếc túi nhỏ ở giá trên cao hoặc bên dưới ghế ngồi của bạn. Đối với những hành lý lớn hơn, hãy sử dụng giá đỡ trong các ngăn hoặc gần cửa bên ngoài.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Để được hỗ trợ lên máy bay, đổi tàu hoặc các thắc mắc khác, hãy liên hệ với Dịch vụ di động của DB. Đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng hỗ trợ và đảm bảo một hành trình suôn sẻ.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Với ICE, bạn có thể chọn giữa thực đơn đầy đủ tại nhà hàng trên tàu hoặc đồ ăn nhẹ tại quán rượu. Đối với hành khách Hạng Nhất, đồ ăn và đồ uống miễn phí được phục vụ trực tiếp tại chỗ ngồi của bạn. Thực đơn đa dạng của DB, được cập nhật hàng quý, có các lựa chọn địa phương và ăn chay/thuần chay.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Tàu ICE không chỉ cung cấp máy điều hòa không khí mà còn đổi mới các hệ thống thân thiện với môi trường, vừa làm mát vừa sưởi ấm bằng cách sử dụng chất làm lạnh tự nhiên.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Trên các chuyến tàu Deutsche Bahn, hãy đảm bảo rằng nó được tháo rời và đóng gói gọn gàng trong hộp hoặc bìa có dán nhãn tên của bạn trên đó và bạn có thể mang lên máy bay miễn phí. Bạn cũng được phép mang theo một hành lý xách tay và một hành lý thông thường. Chỉ cần đảm bảo xe đạp của bạn không cản đường những người khác hoặc chặn lối đi. Lưu ý: Xe đạp đặc biệt không được phép sử dụng, nhưng nếu bạn là khách du lịch quốc tế, không cần phải lo lắng về các hạn chế vào giờ cao điểm.
wifi Wifi open icon close icon
Deutsche Bahn đang triển khai Wi-Fi miễn phí trên các chuyến tàu IC của họ và một số đã cung cấp dịch vụ này.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Tất cả ghế ở cả hai hạng đều có ổ cắm điện trên tàu DB IC.
luggage Hành lý open icon close icon
Trên tàu IC, bạn có thể mang theo bao nhiêu hành lý mà không bị hạn chế. Hãy cất những chiếc túi nhỏ ở giá trên cao hoặc bên dưới ghế ngồi của bạn. Đối với những hành lý lớn hơn, hãy sử dụng giá đỡ trong các ngăn hoặc gần cửa bên ngoài.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Dịch vụ di chuyển của Deutsche Bahn cung cấp hỗ trợ cho việc lên, xuống và chuyển tàu. Nhân viên luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc và đảm bảo chuyến đi suôn sẻ.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Trên tàu DB IC, có nhà hàng phục vụ bữa chính hoặc quán rượu phục vụ đồ ăn nhẹ. Bạn có thể ăn tại quán rượu hoặc tại chỗ ngồi của bạn. Hành khách hạng nhất được ăn miễn phí tại chỗ ngồi. Thực đơn thay đổi nhưng luôn có các món ăn địa phương, bao gồm cả lựa chọn ăn chay và thuần chay.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Tàu liên tỉnh có các đoạn có máy lạnh.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Đối với tàu IC, cần phải có vé và đặt chỗ đối với xe đạp, bao gồm cả chi phí đặt chỗ. Xe đạp thường được cất giữ trong toa hạng hai, mặc dù chỗ ngồi của bạn có thể ở nơi khác.
Dịch vụ trên tàu Eurobahn, SBB, DB - Regional Express từ Milan đến Essen
So sánh các dịch vụ trên tàu khi di chuyển từ Milan đến Essen của train.
Cơ sở Eurobahn SBB DB - Regional Express DB - InterCity Express (ICE) DB - Intercity DB - Regionalbahn Railjet FlixBus TGV FlixTrain Eurostar ÖBB - Interregio (IR) EuroNight VIAS Rail Nightjet National Express Bayerische Regiobahn EuroCity Frecciarossa
quiet_zone khu vực yên tĩnh check check check check cross check check cross check check cross check check check check check check check check
wifi Wifi check check check check check check check check check check check check check check check check check check check
power_sockets ổ cắm điện check check check check check check check check check check check check check check check check check check check
accessibility khả năng tiếp cận check check check check cross check check cross check check check check check check check check check check check
food_and_drink Đồ ăn thức uống check check check check check check check check check check check check check check check check check check check
air_con điều hòa nhiệt độ check check check check cross check check check check check check check check check check check check check check
bicycle Xe đạp check check check check cross check check cross check check check check check check check check check check check
sleeper_couchette người ngủ check check check check cross check check cross check check check check check check check check check check check
luggage Hành lý cross check cross check check check check check check check check check cross cross check check cross check check

Milan đến Essen Phát thải CO2 của Tàu

Ecology
Tàu
48.02kg
Xe buýt
51.45kg
Chuyến bay
137.21kg
Xe hơi
109.77kg
Lượng khí thải CO2 cho Milan đến Essen bằng tàu hỏa là bao nhiêu? Lượng khí thải CO2 khi sử dụng tàu giữa Milan và Essen là 48.02kg.
Tôi tiết kiệm được bao nhiêu CO2 bằng cách đi tàu giữa Milan và Essen? Bằng cách đi tàu trong khoảng thời gian từ Milan đến Essen, bạn sẽ tiết kiệm được 89.19kg khí thải CO2 so với chuyến bay, 3.43kg so với xe buýt và 61.75kg so với ô tô.

Chúng tôi có thể cải thiện điều gì không?

Các câu hỏi thường gặp

Vé tàu từ Milan đến Essen là bao nhiêu?
Vé tàu từ Milan đến Essen là 70,84 $. Tuy nhiên, giá thay đổi tùy thuộc vào thời gian bạn mua sớm và nếu đó là thời điểm bận rộn trong ngày. Thỉnh thoảng tìm thấy chúng với giá rẻ như 6,33 $.
Đâu là vé tàu rẻ nhất từ ​​Milan đến Essen?
Vé rẻ nhất bạn có thể nhận được từ Milan đến Essen là 6,33 $. Chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé càng sớm càng tốt và không phải giờ cao điểm để có được vé rẻ nhất có thể.
Khoảng cách giữa Milan và Essen với tàu là bao nhiêu?
Milan đến Essen là 686,07 km.
tàu giữa Milan và Essen tồn tại trong bao lâu?
Milan đến Essen trung bình là 13 giờ 40 phút. Tuy nhiên, tùy chọn nhanh nhất sẽ đưa bạn đến đó trong 9 giờ 38 phút.
Những công ty nào hoạt động từ Milan đến Essen?
Milan đến Essen được bao phủ bởi (các) toán tử 20. Bạn có thể tìm thấy trên Virail Eurobahn, SBB, DB - Regional Express, DB - InterCity Express (ICE), DB - Intercity, DB - Regionalbahn, TRN, Railjet, FlixBus, TGV, FlixTrain, Regionale Veloce, Eurostar, ÖBB - Interregio (IR), EuroNight, VIAS Rail, Nightjet, National Express, Bayerische Regiobahn, EuroCity, Frecciarossa cung cấp dịch vụ trên tuyến đường này.
Có bao nhiêu tàu mỗi ngày chuyển từ Milan sang Essen?
Trung bình Milan đến Essen có 422 kết nối mỗi ngày.
tàu đầu tiên từ Milan đến Essen rời đi lúc mấy giờ?
tàu sớm nhất từ ​​Milan đến Essen khởi hành tại 5:37. Tuy nhiên, hãy chắc chắn kiểm tra với chúng tôi lịch trình vào ngày bạn muốn rời đi vì thời gian có thể khác.
tàu cuối cùng từ Milan đến Essen rời đi lúc mấy giờ?
tàu mới nhất từ ​​Milan đến Essen khởi hành tại 23:40. Tuy nhiên, hãy chắc chắn kiểm tra với chúng tôi lịch trình vào ngày bạn muốn rời đi vì thời gian có thể khác.
Tôi có nên đặt vé trước từ Milan đến Essen không?
Nếu có thể, chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé càng sớm càng tốt để đảm bảo tiết kiệm được nhiều hơn. Vé tàu rẻ nhất mà chúng tôi tìm thấy là 6,33 $ nhưng giá trị này có thể thay đổi tùy theo nhu cầu .
Thời gian hành trình nhanh nhất giữa Milan đến Essen bởi tàu là bao nhiêu?
Thời gian hành trình nhanh nhất của tàu giữa Milan và Essen là 9 giờ 38 phút.
Có tàu trực tiếp từ Milan đến Essen không?
Có, có một tàu trực tiếp giữa Milan và Essen.
Lượng khí thải CO2 cho Milan đến Essen của tàu là bao nhiêu?
Hành trình tàu từ Milan đến Essen tạo ra 48.02kg khí thải CO2.