Tàu München - Brussels giá từ 30,69 $

27/04/2024
+ Trở lại
Ở lại với Booking.com
Bắt đầu từ
30,69 $

München thành Brussels bởi tàu

Hành trình từ München đến Brussels của tàu là 603,14 km và mất 9 giờ 23 phút. Có 14 kết nối mỗi ngày, với lần khởi hành đầu tiên tại 0:01 và lần cuối tại 23:57. Có thể di chuyển từ München đến Brussels bằng tàu chỉ với 30,69 $ hoặc nhiều nhất là 209,99 $. Giá tốt nhất cho hành trình này là 30,69 $.

Giá thấp nhất30,69 $
Thời lượng hành trình9 giờ 23 phút
Kết nối mỗi ngày14
Giá thấp nhất30,69 $
Giá cao nhất209,99 $
khởi hành đầu tiên0:01
chuyến khởi hành cuối cùng23:57
Khoảng cách603,14 km
Khởi hànhMünchen
ĐếnBrussels
Người vận chuyểnDB - Intercity, FrecciarossaThêm

Tàu Vé từ Munich đến Brussels

Ngày khởi hành
Thứ Bảy, 27 thg 4, 2024

So sánh giá và vé từ Munich đến Brussels

Vé tàu giá rẻ từ München đến Brussels
Tìm kiếm giao dịch tốt nhất trên một vé tàu cho chuyến đi của bạn? Dưới đây là 4 cách để nhận vé tàu giá rẻ từ München đến Brussels.

Đặt trước và tiết kiệm

Nếu bạn đang tìm chương trình ưu đãi tốt nhất cho chuyến đi của mình từ München đến Brussels, đặt trước vé tàu là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền, nhưng xin lưu ý rằng vé trước thường không có sẵn cho đến 3 tháng trước ngày đi của bạn.

Luôn linh hoạt với thời gian di chuyển của bạn và khám phá những hành trình ngoài giờ cao điểm

Lập kế hoạch cho các chuyến đi của bạn vào khoảng thời gian du lịch thấp điểm không chỉ có nghĩa là bạn sẽ tránh được đám đông mà còn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền. Linh hoạt với lịch trình của bạn và xem xét các lộ trình hoặc thời gian thay thế sẽ ảnh hưởng đáng kể đến số tiền bạn chi tiêu để chuyển từ München sang Brussels.

Luôn kiểm tra ưu đãi đặc biệt

Kiểm tra các giao dịch mới nhất có thể giúp tiết kiệm rất nhiều tiền, đáng để dành thời gian duyệt và so sánh giá cả. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn nhận được thỏa thuận tốt nhất về vé của mình và tận dụng giá vé đặc biệt cho trẻ em, thanh niên và người cao tuổi cũng như giảm giá cho các nhóm.

Mở khóa tiềm năng của các chuyến tàu chậm hơn hoặc các chuyến tàu nối tiếp

Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi với thời gian linh hoạt, tại sao không chọn tuyến đường ngắm cảnh? Đi các chuyến tàu chậm hơn hoặc các chuyến tàu nối chuyến có nhiều điểm dừng hơn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền mua vé – chắc chắn là điều đáng cân nhắc nếu nó phù hợp với lịch trình của bạn.

Thời gian tốt nhất để đặt Munich đến Brussels du lịch

Mẹo chuyên nghiệp của Virail ✌: Đặt trước 10 ngày tiết kiệm trung bình 10%

Giá khi ngày khởi hành đến gần

Các công ty xe lửa có thể tính giá vé cao hơn khi ngày khởi hành đến gần. Giá trong những ngày tiếp theo có thể dao động từ khoảng 25,56 $ đến 175,30 $ nhưng có thể thay đổi. Lời khuyên của chúng tôi là đặt chỗ càng sớm càng tốt để có khả năng tiết kiệm tới 85% cho chuyến đi của bạn!

Thời điểm tốt nhất để đặt vé tàu giá rẻ từ München đến Brussels

Bạn có thể tìm thấy vé tàu München - Brussels rẻ nhất với giá thấp nhất là 51,01 $ nếu bạn may mắn hoặc 97,58 $ nếu bạn may mắn hoặc trung bình là 97,58 $. Vé đắt nhất có thể có giá bằng 155,18 $.

Tìm ngày tốt nhất để đi tới Brussels bằng tàu hỏa

Khi di chuyển đến Brussels bằng tàu hỏa, nếu muốn tránh đám đông, bạn có thể kiểm tra tần suất khách hàng của chúng tôi di chuyển trong 30 ngày tới bằng cách sử dụng biểu đồ bên dưới. Trung bình, giờ cao điểm để đi du lịch là từ 6:30 sáng đến 9 giờ sáng hoặc từ 4 giờ chiều đến 7 giờ tối. Hãy ghi nhớ điều này khi di chuyển đến điểm khởi hành của bạn vì bạn có thể cần thêm thời gian để đến nơi, đặc biệt là ở các thành phố lớn!

Các hãng vận chuyển trên tuyến đường này

Tìm hiểu thêm về các hãng vận chuyển trên tuyến đường này.

BlaBlaCar Bus là dịch vụ xe buýt đường dài có sẵn ở nhiều quốc gia, bao gồm Pháp, Đức và vùng Benelux. Nó là công ty con của BlaBlaCar, một nền tảng đi chung xe.BlaBlaCar. Công ty vận hành xe buýt đến và đi từ các nhà ga như Paris Bercy Seine, Trạm xe buýt Rotterdam CS, Trạm xe buýt Sloterdijk, Tàu Brussels Midi West, Milan, Bến xe buýt phía Bắc Barcelona, Charles de Sân bay Gaulle 3, Tàu Annecy, Sân bay Stuttgart và Bến xe buýt Victoria.

Eurostar là dịch vụ tàu chở khách tốc độ cao kết nối London với một số thành phố ở lục địa châu Âu, bao gồm Paris, Brussels và Amsterdam. Ra mắt vào năm 1994, Eurostar kể từ đó đã trở thành một phương thức vận chuyển phổ biến cho khách du lịch và doanh nhân. Với tốc độ lên tới 300 km/h, tàu Eurostar mang đến sự nhanh chóng và thân thiện với môi trường.

FlixBus, một công ty xe buýt đường dài, hoạt động ở cả Châu Âu và Hoa Kỳ. Được thành lập vào năm 2013, nó đã phát triển thành một trong những nhà khai thác xe buýt lớn nhất ở châu Âu, kết nối hơn 2.500 điểm đến tại 30 quốc gia. Bắt nguồn từ Đức, FlixBus đã nhanh chóng mở rộng sang các nước láng giềng bao gồm Pháp, Ý, Đan Mạch, Hà Lan và Croatia, đồng thời cung cấp các dịch vụ thường xuyên đến Na Uy, Tây Ban Nha và Anh. Với giá vé phải chăng và các tiện nghi thoải mái như Wi-Fi miễn phí, ổ cắm điện và nhà vệ sinh trên xe, FlixBus mang đến trải nghiệm du lịch thuận tiện và thú vị.

Frecciarossa, được điều hành bởi Trenitalia, công ty đường sắt quốc gia, là dịch vụ tàu cao tốc nổi tiếng ở Ý. Tàu FRECCIAROSSA, đạt tốc độ lên tới 300 km/h, kết nối các thành phố lớn bao gồm Rome, Milan, Napoli, Florence và Turin.

ÖBB Nightjet, do Đường sắt Liên bang Áo (ÖBB) vận hành, cung cấp dịch vụ di chuyển bằng tàu đêm giữa các thành phố lớn của Châu Âu, mang đến một cách thuận tiện và thoải mái để đi lại trong đêm. Các chuyến tàu Nightjet được trang bị cabin ngủ, ghế dài và ghế ngồi, mang đến cho hành khách một cách thoải mái và thuận tiện để di chuyển quãng đường dài trong khi họ ngủ. Dịch vụ chạy khắp Áo và mở rộng sang các nước láng giềng như Đức, Thụy Sĩ, Ý và Cộng hòa Séc.

Express InterCity là một loại hình dịch vụ xe lửa hoạt động ở nhiều quốc gia trên thế giới. Nó được thiết kế để cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả giữa các thành phố lớn, với các điểm dừng hạn chế trên đường đi. Các chuyến tàu Express InterCity thường cung cấp các tiện nghi như chỗ ngồi thoải mái, máy lạnh và dịch vụ ăn uống trên tàu. Họ cũng có thể có các tùy chọn chỗ ngồi hạng nhất hoặc hạng thương gia cho những hành khách muốn có thêm sự thoải mái và tiện nghi. Các chuyến tàu Express InterCity thường là lựa chọn phổ biến cho khách doanh nhân, khách du lịch và người đi làm, những người cần đi lại giữa các thành phố một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Regionalbahn là một loại hình dịch vụ xe lửa ở Đức hoạt động trên các tuyến đường trong khu vực, kết nối các thị trấn và thành phố nhỏ hơn với những thành phố lớn hơn. Những chuyến tàu này thường chậm hơn so với các chuyến tàu liên thành phố, nhưng chúng có nhiều điểm dừng hơn và giá cả phải chăng hơn. Các chuyến tàu của Regionalbahn được điều hành bởi nhiều công ty khác nhau, bao gồm cả Deutsche Bahn, và họ cung cấp vé một ngày và vé nhiều ngày. Các chuyến tàu thường được sử dụng bởi những người đi làm và khách du lịch muốn khám phá vùng nông thôn và các thị trấn nhỏ hơn.

Mặc dù không nhanh như tàu ICE tốc độ cao, tàu InterCity của Deutsche Bahn tự hào có tốc độ lên tới 200km/h, cung cấp toa tàu rộng rãi và các lựa chọn ăn uống. Hoạt động trên nhiều tuyến đường của Đức, chẳng hạn như Cologne-Hamburg, những chuyến tàu này cũng mở rộng đến các điểm đến quốc tế, bao gồm Amsterdam và Luxembourg. Một số tuyến thậm chí còn có tàu hai tầng.

Các loại vé và tiện ích từ München đến Brussels

So sánh các loại vé khác nhau và các tiện ích do Eurostar, Frecciarossa Và Nightjet cung cấp khi đi từ München đến Brussels.

Standard

Vé Eurostar Standard dành cho những du khách có ngân sách tiết kiệm và là lựa chọn có sẵn rộng rãi và giá cả phải chăng nhất. Tuy nhiên, chúng có tính linh hoạt hạn chế
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Standard Premier

Vé Eurostar Standard Premier mang đến trải nghiệm hạng phổ thông cao cấp, lý tưởng để làm việc trong điều kiện yên tĩnh và thoải mái nhưng với chi phí cao hơn so với Vé tiêu chuẩn. Vé này bao gồm chỗ để chân rộng hơn, bữa ăn miễn phí và quyền truy cập vào tạp chí.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Business Premier

Vé Business Premier là lựa chọn hạng nhất của Eurostar với sự thoải mái và linh hoạt ở mức cao nhất nhưng cũng đắt nhất. Với tấm vé này, bạn sẽ có chỗ ngồi rộng rãi, những bữa ăn ngon miệng được phục vụ tại chỗ, được sử dụng các phòng chờ dành riêng và được hỗ trợ tận tình.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Standard

Tiêu chuẩn là mức độ dịch vụ cơ bản và bao gồm chỗ ngồi thoải mái và quyền sử dụng các dịch vụ cơ bản trên máy bay. Các toa từ 5-8 dành cho hạng Tiêu chuẩn với ghế bọc da sinh thái màu xám.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Premium

Dịch vụ cao cấp bao gồm chỗ ngồi rộng hơn, chỗ để chân rộng hơn và quyền sử dụng các tiện nghi bổ sung như đồ uống chào mừng và tuyển chọn các loại báo. Toa số 4 trên tàu Frecciarossa 1000 được dành riêng cho hạng Premium.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Executive

Executive là dịch vụ cấp cao nhất và bao gồm tất cả các tiện nghi của cấp Business, cũng như hệ thống giải trí cá nhân và các bữa ăn ngon được phục vụ bởi một đầu bếp tận tâm trên tàu.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Business

Dịch vụ hạng thương gia được thiết kế dành cho khách doanh nhân và bao gồm tất cả các tiện nghi của cấp Cao cấp, cũng như quyền sử dụng Phòng chờ hạng thương gia dành riêng và ưu tiên lên máy bay. Huấn luyện viên 2 và 3 của Frecciarossa 1000 được dành riêng cho cấp độ dịch vụ Doanh nghiệp.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Couchette

Những vé này cung cấp một lựa chọn hợp lý hơn cho chuyến đi qua đêm, với giường tầng trong khoang chung có thể chứa tối đa 6 hành khách.
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Seated carriage

Những vé này lý tưởng cho những chuyến đi ngắn hơn trong ngày, có chỗ ngồi thoải mái trong toa có máy lạnh.
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Sleeper cabin

Đây là loại vé Nightjet thoải mái nhất, có khoang đơn, khoang đôi hoặc khoang ba với giường, chăn, gối để bạn có một giấc ngủ ngon.
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Second Class

Hạng hai của Deutshce Bahn đảm bảo một hành trình thoải mái với cách sắp xếp chỗ ngồi tiêu chuẩn với Wi-Fi miễn phí, ổ cắm điện và. Hành khách hạng hai có thể mua đồ ăn và đồ uống từ toa bar/bistro hoặc toa nhà hàng.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

First Class

Du lịch Hạng Nhất với Deutsche Bahn mang đến trải nghiệm sang trọng với chỗ ngồi thoải mái và nhiều tiện nghi như chỗ ngồi rộng rãi với dịch vụ tại chỗ được cá nhân hóa và quyền sử dụng phòng chờ độc quyền tại các nhà ga lớn. Hành khách hạng nhất có thể yêu cầu giao đồ ăn đến tận chỗ ngồi của mình, nhưng nếu không muốn chờ đợi, bạn cũng có thể dùng bữa trên toa nhà hàng hoặc mua đồ ăn, đồ uống từ toa bar/bistro.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Second Class

Trên các chuyến tàu liên tỉnh SBB, ngoài những tiện nghi cơ bản dành cho vé Hạng Hai, còn có Khu vực Gia đình được thiết kế đặc biệt để mang lại sự thoải mái cho các gia đình có trẻ em. Nếu bạn cảm thấy đói trong suốt hành trình, bạn có thể thưởng thức những bữa ăn ngon trên xe ngựa của nhà hàng.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

First Class

Ở Hạng Nhất của SBB Intercity, bạn có thể được hưởng lợi từ ổ cắm điện cá nhân, chỗ ngồi thoải mái hơn và không gian hành lý lớn hơn. Một số tàu IC cũng có khu vực yên tĩnh và khu vực kinh doanh.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Mô tả cơ sở

Tìm hiểu thêm về các tiện ích khác nhau có sẵn trên máy bay của mỗi hãng vận chuyển trên tuyến đường này.

wifi Wifi open icon close icon
Khách du lịch Business Premier và chủ sở hữu gói dịch vụ Eurostar™ được hưởng Wi-Fi miễn phí tại các phòng chờ tại một số nhà ga chọn lọc. Phiếu sử dụng Wi-Fi miễn phí có tại bàn thông tin của Ashford. Tất cả các chuyến tàu còn cung cấp Wi-Fi miễn phí, kết nối qua EurostarTrainsWiFi.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Bắt đầu từ tháng 9 năm 2012, lựa chọn xe khách yên tĩnh được cung cấp miễn phí cho khách hạng Thương gia và Tiêu chuẩn Premier.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Mỗi chỗ ngồi đều có ổ cắm điện của Vương quốc Anh và Châu Âu. Business Premier và Standard Premier cũng bao gồm ổ cắm USB.
luggage Hành lý open icon close icon
Vé Eurostar của bạn cho phép bạn mang theo một lượng lớn hành lý lên máy bay mà không bị hạn chế về trọng lượng. Bạn có thể mang theo hai vali và một vật dụng cầm tay, tất cả đều được dán nhãn phù hợp, miễn là chúng không dài quá 85 cm. Xe đẩy trẻ em và xe đẩy được phép mang lên máy bay. Bạn cũng có thể mang theo xe đạp hoặc nhạc cụ, những thứ này sẽ được tính là một trong hai kiện hành lý cỡ trung bình của bạn miễn là nó được đựng trong hộp đựng có chiều dài dưới 85 cm.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Hỗ trợ cho du khách khuyết tật hoặc người già có sẵn ở tất cả các ga. Loại hỗ trợ khác nhau tùy theo địa điểm. Nên đặt trước ít nhất 24 giờ và đến trước 60 phút nếu không đặt trước.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Café Métropole trên tàu Eurostar giảm giá cho những chiếc cốc có thể tái sử dụng. Thức ăn không bán được sẽ được quyên góp cho Olio, mang lại lợi ích cho cộng đồng London. Đồ ăn tại Standard Premier: Standard Premier phục vụ các món ăn quốc tế suốt cả ngày. Bữa sáng bao gồm trái cây, bánh ngọt và nhiều món khác cho đến 10:14. Sau 10h15 quý khách thưởng thức bữa ăn nhẹ, món tráng miệng và đồ uống. Món ăn trong Business Premier: Thực đơn của Business Premier do đầu bếp Raymond Blanc OBE từng được gắn sao Michelin phụ trách. Đồ uống từ trà đến rượu sâm panh được phục vụ xuyên suốt hành trình.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Không khí trong lành liên tục được hút vào và lọc trong suốt hành trình.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Bạn có một nhạc cụ hoặc đàn guitar cao dưới 85 cm? Bạn có thể đưa nó vào như một phần hành lý của mình trên Eurostar. Nếu bạn có một chiếc xe đạp đóng hộp, hãy đặt chỗ bằng cách liên hệ với dịch vụ du lịch Eurostar (có sẵn trên một số chuyến tàu chọn lọc). Xe đạp gấp và xe đạp trẻ em dưới 85 cm đều được chấp nhận nhưng phải để trong túi bảo vệ. Lưu ý: xe tay ga điện tử và ván trượt là những thứ không nên dùng. Ngoài ra, bạn có thể mang theo một đôi ván trượt hoặc ván trượt tuyết ngoài hành lý của mình
wifi Wifi open icon close icon
Trên các chuyến tàu Frecciarossa, Wi-Fi được cung cấp miễn phí. Sử dụng dịch vụ Portale FRECCE của họ để xem phim, TV và cập nhật tin tức. Nó cũng cung cấp thông tin cập nhật du lịch và các tùy chọn đặt phòng bổ sung.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Tìm kiếm sự thanh thản? Frecciarossa cung cấp các khu vực yên tĩnh dành riêng cho Hạng Thương gia để đảm bảo hành trình yên bình, không bị phiền nhiễu.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Bất kể mẫu xe – dù là ETR 500, ETR 600, ETR 700 hay ETR 1000 – mỗi ghế đều có ổ cắm điện để sạc thiết bị của bạn.
luggage Hành lý open icon close icon
Trên các chuyến tàu Frecciarossa, bạn sẽ không gặp phải bất kỳ hạn chế nào về số lượng hành lý có thể mang lên tàu. Bạn có thể dễ dàng xếp các túi nhỏ và vật dụng vào giá để đồ trên cao hoặc dưới ghế ngồi, trong khi những chiếc vali lớn hơn có thể được đặt trong giá để hành lý nằm trong các khoang hoặc gần cửa bên ngoài.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Hỗ trợ đặc biệt là một cuộc gọi cho những người yêu cầu nó. Quay số điện thoại miễn phí 800 90 60 60 từ điện thoại cố định của Ý hoặc số quốc tế +3902323232 từ bất kỳ điện thoại nào, kể cả từ nước ngoài.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Hãy thỏa mãn cơn đói của bạn tại FrecciaBistrò, nằm ở trung tâm tàu. Hoặc, để thuận tiện hơn, hãy đặt hàng trực tiếp tới chỗ ngồi của bạn thông qua EasyBistrò của Portale FRECCE. Hành khách Hạng Thương gia và Cao cấp nhận được đồ ăn nhẹ và đồ uống miễn phí, trong khi hành khách Hạng Thương gia thưởng thức những bữa ăn ngon do đầu bếp Carlo Cracc phụ trách.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Bất kể thời tiết bên ngoài như thế nào, bạn vẫn luôn mát mẻ thoải mái với máy điều hòa trên tàu.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Xe đạp gấp được phép mang theo dưới dạng hành lý xách tay, trong khi xe đạp không gấp phải được tháo rời và đặt trong hộp du lịch cho người soát vé hoặc nhân viên sân ga trước khi lên tàu và cất vào một khu vực cụ thể của tàu.
wifi Wifi open icon close icon
Dịch vụ wifi hiện không khả dụng trên Nighthet.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Ngăn riêng có sẵn trên ÖBB Nightjets. Trong xe ô tô couchette, 1-6 người (1-3 người lớn; tối đa 5 trẻ em đến 14 tuổi) có thể đi với mức giá cố định thấp. Hơn nữa, để tạo sự thoải mái cho mọi người, có thời gian yên tĩnh được thực thi từ 10:00 tối đến 8:00 sáng. Đèn chính ở khu vực ngủ và giường sofa phải tắt trong thời gian này.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Ngoài các ổ cắm tiêu chuẩn, Nightjet mới còn cung cấp các trạm sạc USB và cảm ứng.
luggage Hành lý open icon close icon
Khi đi trên tàu ÖBB Nightjet, bạn chỉ được phép ký gửi một vali và một kiện hành lý xách tay. Đảm bảo hành lý của bạn được cất giữ theo cách không gây phiền hà hoặc cản trở người khác. Hãy nhớ các nguyên tắc bảo quản hành lý: Những đồ vật dễ xếp gọn nên để ở giá để hành lý phía trên, còn hành lý cồng kềnh hơn nên đặt dưới ghế ngồi hoặc trong giá để hành lý được chỉ định. Luôn giữ lối đi, cửa ra vào và lối thoát hiểm thông thoáng để đảm bảo an toàn cho mọi người.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Một số tuyến đường nhất định có xe khách với khoang thân thiện với xe lăn và phòng vệ sinh gần đó, có thể chứa một hành khách ngồi trên xe lăn và một người đi cùng.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Hành khách đi xe ban ngày có thể mua đồ ăn nhẹ và đồ uống từ nhân viên trên tàu. Người giữ vé Couchette được nhận nước khoáng và bữa sáng kiểu Vienna. Hành khách ngủ trong khoang được thưởng thức đồ uống chào mừng, bữa ăn nhẹ buổi tối, nước khoáng và bữa sáng tùy chỉnh. Yêu cầu chế độ ăn uống cụ thể đối với suất ăn của Nightjet phải được gửi qua email ít nhất 72 giờ trước khi khởi hành.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Mỗi khoang trong toa ngủ, toa couchette và toa ngồi đều có bộ điều khiển điều hòa không khí riêng.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Trên các chuyến bay Nightjet nối Đức, Áo và Thụy Sĩ, xe đạp được chào đón với một vé và đặt chỗ cụ thể. ÖBB Nightjet cũng cho phép mang theo các vật dụng như xe đẩy và nhạc cụ. Sử dụng dịch vụ ÖBB để vận chuyển xe đạp trong nước Áo. Xe đạp gấp được miễn phí nếu chúng có kích thước trong khoảng 110 cm x 80 cm x 40 cm. Đảm bảo sạc pin xe đạp điện và lưu ý không được phép mang xe đạp lên xe buýt khi đường sắt gián đoạn.
wifi Wifi open icon close icon
Trên các chuyến tàu ICE, hãy tận hưởng WiFi miễn phí và truy cập cổng ICE để xem phim, chương trình truyền hình, sách nói, trò chơi và tài liệu đọc.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Tìm kiếm sự yên tĩnh trên ICE Frankfurt ở Coach 21 (hạng hai) và Coach 28/29 (hạng nhất). Trên ICE 104/105 Basel có Coach 31 (hạng hai) và Coach 38/39 (hạng nhất).
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Luôn sạc pin bằng ổ cắm điện có sẵn cho mỗi hai ghế trên tàu.
luggage Hành lý open icon close icon
Trên tàu ICE, bạn có thể mang theo bất kỳ số lượng hành lý nào mà không bị hạn chế. Hãy cất những chiếc túi nhỏ ở giá trên cao hoặc bên dưới ghế ngồi của bạn. Đối với những hành lý lớn hơn, hãy sử dụng giá đỡ trong các ngăn hoặc gần cửa bên ngoài.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Để được hỗ trợ lên máy bay, đổi tàu hoặc các thắc mắc khác, hãy liên hệ với Dịch vụ di động của DB. Đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng hỗ trợ và đảm bảo một hành trình suôn sẻ.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Với ICE, bạn có thể chọn giữa thực đơn đầy đủ tại nhà hàng trên tàu hoặc đồ ăn nhẹ tại quán rượu. Đối với hành khách Hạng Nhất, đồ ăn và đồ uống miễn phí được phục vụ trực tiếp tại chỗ ngồi của bạn. Thực đơn đa dạng của DB, được cập nhật hàng quý, có các lựa chọn địa phương và ăn chay/thuần chay.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Tàu ICE không chỉ cung cấp máy điều hòa không khí mà còn đổi mới các hệ thống thân thiện với môi trường, vừa làm mát vừa sưởi ấm bằng cách sử dụng chất làm lạnh tự nhiên.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Trên các chuyến tàu Deutsche Bahn, hãy đảm bảo rằng nó được tháo rời và đóng gói gọn gàng trong hộp hoặc bìa có dán nhãn tên của bạn trên đó và bạn có thể mang lên máy bay miễn phí. Bạn cũng được phép mang theo một hành lý xách tay và một hành lý thông thường. Chỉ cần đảm bảo xe đạp của bạn không cản đường những người khác hoặc chặn lối đi. Lưu ý: Xe đạp đặc biệt không được phép sử dụng, nhưng nếu bạn là khách du lịch quốc tế, không cần phải lo lắng về các hạn chế vào giờ cao điểm.
wifi Wifi open icon close icon
Deutsche Bahn đang triển khai Wi-Fi miễn phí trên các chuyến tàu IC của họ và một số đã cung cấp dịch vụ này.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Tất cả ghế ở cả hai hạng đều có ổ cắm điện trên tàu DB IC.
luggage Hành lý open icon close icon
Trên tàu IC, bạn có thể mang theo bao nhiêu hành lý mà không bị hạn chế. Hãy cất những chiếc túi nhỏ ở giá trên cao hoặc bên dưới ghế ngồi của bạn. Đối với những hành lý lớn hơn, hãy sử dụng giá đỡ trong các ngăn hoặc gần cửa bên ngoài.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Dịch vụ di chuyển của Deutsche Bahn cung cấp hỗ trợ cho việc lên, xuống và chuyển tàu. Nhân viên luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc và đảm bảo chuyến đi suôn sẻ.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Trên tàu DB IC, có nhà hàng phục vụ bữa chính hoặc quán rượu phục vụ đồ ăn nhẹ. Bạn có thể ăn tại quán rượu hoặc tại chỗ ngồi của bạn. Hành khách hạng nhất được ăn miễn phí tại chỗ ngồi. Thực đơn thay đổi nhưng luôn có các món ăn địa phương, bao gồm cả lựa chọn ăn chay và thuần chay.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Tàu liên tỉnh có các đoạn có máy lạnh.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Đối với tàu IC, cần phải có vé và đặt chỗ đối với xe đạp, bao gồm cả chi phí đặt chỗ. Xe đạp thường được cất giữ trong toa hạng hai, mặc dù chỗ ngồi của bạn có thể ở nơi khác.
Dịch vụ trên tàu DB - Intercity, Frecciarossa, DB - InterCity Express (ICE) từ München đến Brussels
So sánh các dịch vụ trên tàu khi di chuyển từ München đến Brussels của train.
Cơ sở DB - Intercity Frecciarossa DB - InterCity Express (ICE) Nightjet DB - Regionalbahn Eurostar FlixBus BlaBlaCar Bus TGV inOui
wifi Wifi check check check check check check check check check
power_sockets ổ cắm điện check check check check check check check check check
luggage Hành lý check check check check check check check check check
food_and_drink Đồ ăn thức uống check check check check check check check cross check
quiet_zone khu vực yên tĩnh cross check check check check cross cross cross check
accessibility khả năng tiếp cận cross check check check check check cross cross check
air_con điều hòa nhiệt độ cross check check check check check check check check
bicycle Xe đạp cross check check check check check cross cross check
sleeper_couchette người ngủ cross check check check check check cross cross check

München đến Brussels Phát thải CO2 của Tàu

Ecology
Tàu
42.22kg
Xe buýt
45.24kg
Chuyến bay
120.63kg
Xe hơi
96.5kg
Lượng khí thải CO2 cho München đến Brussels bằng tàu hỏa là bao nhiêu? Lượng khí thải CO2 khi sử dụng tàu giữa München và Brussels là 42.22kg.
Tôi tiết kiệm được bao nhiêu CO2 bằng cách đi tàu giữa München và Brussels? Bằng cách đi tàu trong khoảng thời gian từ München đến Brussels, bạn sẽ tiết kiệm được 78.41kg khí thải CO2 so với chuyến bay, 3.02kg so với xe buýt và 54.28kg so với ô tô.

Chúng tôi có thể cải thiện điều gì không?

Các câu hỏi thường gặp

Vé tàu từ München đến Brussels là bao nhiêu?
Vé tàu từ München đến Brussels là 97,42 $. Tuy nhiên, giá thay đổi tùy thuộc vào thời gian bạn mua sớm và nếu đó là thời điểm bận rộn trong ngày. Thỉnh thoảng tìm thấy chúng với giá rẻ như 30,69 $.
Đâu là vé tàu rẻ nhất từ ​​München đến Brussels?
Vé rẻ nhất bạn có thể nhận được từ München đến Brussels là 30,69 $. Chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé càng sớm càng tốt và không phải giờ cao điểm để có được vé rẻ nhất có thể.
Khoảng cách giữa München và Brussels với tàu là bao nhiêu?
München đến Brussels là 603,14 km.
tàu giữa München và Brussels tồn tại trong bao lâu?
München đến Brussels trung bình là 9 giờ 23 phút. Tuy nhiên, tùy chọn nhanh nhất sẽ đưa bạn đến đó trong 6 giờ 38 phút.
Những công ty nào hoạt động từ München đến Brussels?
München đến Brussels được bao phủ bởi (các) toán tử 8. Bạn có thể tìm thấy trên Virail DB - Intercity, Frecciarossa, DB - InterCity Express (ICE), Nightjet, DB - Regionalbahn, Eurostar, FlixBus, BlaBlaCar Bus, TGV inOui cung cấp dịch vụ trên tuyến đường này.
Có bao nhiêu tàu mỗi ngày chuyển từ München sang Brussels?
Trung bình München đến Brussels có 14 kết nối mỗi ngày.
tàu đầu tiên từ München đến Brussels rời đi lúc mấy giờ?
tàu sớm nhất từ ​​München đến Brussels khởi hành tại 0:01. Tuy nhiên, hãy chắc chắn kiểm tra với chúng tôi lịch trình vào ngày bạn muốn rời đi vì thời gian có thể khác.
tàu cuối cùng từ München đến Brussels rời đi lúc mấy giờ?
tàu mới nhất từ ​​München đến Brussels khởi hành tại 23:57. Tuy nhiên, hãy chắc chắn kiểm tra với chúng tôi lịch trình vào ngày bạn muốn rời đi vì thời gian có thể khác.
Tôi có nên đặt vé trước từ München đến Brussels không?
Nếu có thể, chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé càng sớm càng tốt để đảm bảo tiết kiệm được nhiều hơn. Vé tàu rẻ nhất mà chúng tôi tìm thấy là 30,69 $ nhưng giá trị này có thể thay đổi tùy theo nhu cầu .
Thời gian hành trình nhanh nhất giữa München đến Brussels bởi tàu là bao nhiêu?
Thời gian hành trình nhanh nhất của tàu giữa München và Brussels là 6 giờ 38 phút.
Có tàu trực tiếp từ München đến Brussels không?
Có, có một tàu trực tiếp giữa München và Brussels.
Lượng khí thải CO2 cho München đến Brussels của tàu là bao nhiêu?
Hành trình tàu từ München đến Brussels tạo ra 42.22kg khí thải CO2.