Xe buýt San Sebastián / Donostia - Montpellier giá từ 30,36 $

28/04/2024
+ Trở lại
Ở lại với Booking.com
Bắt đầu từ
30,36 $

San Sebastián / Donostia thành Montpellier bởi xe buýt

Hành trình từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier của xe buýt là 473,92 km và mất 15 giờ 25 phút. Có 22 kết nối mỗi ngày, với lần khởi hành đầu tiên tại 4:00 và lần cuối tại 23:55. Có thể di chuyển từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier bằng xe buýt chỉ với 30,36 $ hoặc nhiều nhất là 1.170,45 $. Giá tốt nhất cho hành trình này là 30,36 $.

Giá thấp nhất30,36 $
Thời lượng hành trình15 giờ 25 phút
Kết nối mỗi ngày22
Giá thấp nhất30,36 $
Giá cao nhất1.170,45 $
khởi hành đầu tiên4:00
chuyến khởi hành cuối cùng23:55
Khoảng cách473,92 km
Khởi hànhSan Sebastián / Donostia
ĐếnMontpellier
Người vận chuyểnFlixBus, OUIGOThêm
Vé xe buýt giá rẻ từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier
Tìm kiếm giao dịch tốt nhất trên một vé tàu cho chuyến đi của bạn? Dưới đây là 4 cách để nhận vé tàu giá rẻ từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier.

Đặt trước và tiết kiệm

Nếu bạn đang tìm chương trình ưu đãi tốt nhất cho chuyến đi của mình từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier, đặt trước vé tàu là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền, nhưng xin lưu ý rằng vé trước thường không có sẵn cho đến 3 tháng trước ngày đi của bạn.

Luôn linh hoạt với thời gian di chuyển của bạn và khám phá những hành trình ngoài giờ cao điểm

Lập kế hoạch cho các chuyến đi của bạn vào khoảng thời gian du lịch thấp điểm không chỉ có nghĩa là bạn sẽ tránh được đám đông mà còn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền. Linh hoạt với lịch trình của bạn và xem xét các lộ trình hoặc thời gian thay thế sẽ ảnh hưởng đáng kể đến số tiền bạn chi tiêu để chuyển từ San Sebastián / Donostia sang Montpellier.

Luôn kiểm tra ưu đãi đặc biệt

Kiểm tra các giao dịch mới nhất có thể giúp tiết kiệm rất nhiều tiền, đáng để dành thời gian duyệt và so sánh giá cả. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn nhận được thỏa thuận tốt nhất về vé của mình và tận dụng giá vé đặc biệt cho trẻ em, thanh niên và người cao tuổi cũng như giảm giá cho các nhóm.

Mở khóa tiềm năng của các chuyến tàu chậm hơn hoặc các chuyến tàu nối tiếp

Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi với thời gian linh hoạt, tại sao không chọn tuyến đường ngắm cảnh? Đi các chuyến tàu chậm hơn hoặc các chuyến tàu nối chuyến có nhiều điểm dừng hơn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền mua vé – chắc chắn là điều đáng cân nhắc nếu nó phù hợp với lịch trình của bạn.

Thời gian tốt nhất để đặt vé xe buýt giá rẻ từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier

Bạn có thể tìm thấy vé xe buýt San Sebastián / Donostia - Montpellier rẻ nhất với giá thấp nhất là 52,04 $ nếu bạn may mắn hoặc trung bình là 59,05 $. Vé đắt nhất có thể có giá bằng 74,26 $.

Tìm ngày tốt nhất để đi đến Montpellier bằng xe buýt

Khi di chuyển đến Montpellier bằng xe buýt, nếu muốn tránh đám đông, bạn có thể kiểm tra tần suất khách hàng của chúng tôi di chuyển trong 30 ngày tới bằng cách sử dụng biểu đồ bên dưới. Trung bình, giờ cao điểm để đi du lịch là từ 6:30 sáng đến 9 giờ sáng hoặc từ 4 giờ chiều đến 7 giờ tối. Hãy ghi nhớ điều này khi di chuyển đến điểm khởi hành của bạn vì bạn có thể cần thêm thời gian để đến nơi, đặc biệt là ở các thành phố lớn!

Các hãng vận chuyển trên tuyến đường này

Tìm hiểu thêm về các hãng vận chuyển trên tuyến đường này.

Alsa, được thành lập vào năm 1923, là một công ty xe buýt nổi tiếng của Tây Ban Nha điều hành các tuyến đường quốc gia và quốc tế. Công ty đã phát triển để trở thành một trong những công ty xe buýt lớn nhất ở châu Âu. Alsa cung cấp một loạt các dịch vụ, bao gồm các tuyến đường thông thường và tốc hành, xe buýt hạng sang và xe buýt giường nằm. Alsa, tận tâm với sự bền vững, giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng nhiên liệu thay thế và công nghệ tiết kiệm năng lượng.

BlaBlaCar Bus là dịch vụ xe buýt đường dài có sẵn ở nhiều quốc gia, bao gồm Pháp, Đức và vùng Benelux. Nó là công ty con của BlaBlaCar, một nền tảng đi chung xe.BlaBlaCar. Công ty vận hành xe buýt đến và đi từ các nhà ga như Paris Bercy Seine, Trạm xe buýt Rotterdam CS, Trạm xe buýt Sloterdijk, Tàu Brussels Midi West, Milan, Bến xe buýt phía Bắc Barcelona, Charles de Sân bay Gaulle 3, Tàu Annecy, Sân bay Stuttgart và Bến xe buýt Victoria.

Eurostar là dịch vụ tàu chở khách tốc độ cao kết nối London với một số thành phố ở lục địa châu Âu, bao gồm Paris, Brussels và Amsterdam. Ra mắt vào năm 1994, Eurostar kể từ đó đã trở thành một phương thức vận chuyển phổ biến cho khách du lịch và doanh nhân. Với tốc độ lên tới 300 km/h, tàu Eurostar mang đến sự nhanh chóng và thân thiện với môi trường.

FlixBus, một công ty xe buýt đường dài, hoạt động ở cả Châu Âu và Hoa Kỳ. Được thành lập vào năm 2013, nó đã phát triển thành một trong những nhà khai thác xe buýt lớn nhất ở châu Âu, kết nối hơn 2.500 điểm đến tại 30 quốc gia. Bắt nguồn từ Đức, FlixBus đã nhanh chóng mở rộng sang các nước láng giềng bao gồm Pháp, Ý, Đan Mạch, Hà Lan và Croatia, đồng thời cung cấp các dịch vụ thường xuyên đến Na Uy, Tây Ban Nha và Anh. Với giá vé phải chăng và các tiện nghi thoải mái như Wi-Fi miễn phí, ổ cắm điện và nhà vệ sinh trên xe, FlixBus mang đến trải nghiệm du lịch thuận tiện và thú vị.

Megabus là dịch vụ xe buýt liên thành phố giá rẻ hoạt động ở Bắc Mỹ, Canada và Châu Âu. Nó được thành lập vào năm 2003 và thuộc sở hữu của Stagecoach Group, một công ty vận tải đa quốc gia. Megabus vẫn giữ thương hiệu riêng của mình ở Anh và Bắc Mỹ, nhưng ở Lục địa Châu Âu, bao gồm Pháp, Đức, Bỉ, Tây Ban Nha, Ý và Hà Lan, các dịch vụ của nó đã được đổi tên thành Flixbus kể từ khi được một công ty Đức mua lại vào tháng 6 năm 2016.

National Express là một công ty vận tải công cộng đa quốc gia của Anh điều hành các dịch vụ xe buýt và đường sắt ở Anh, Châu Âu, Bắc Phi và Bắc Mỹ. Công ty được thành lập vào năm 1972 và có trụ sở chính tại Birmingham, Vương quốc Anh. National Express điều hành một đội gồm hơn 1.600 xe buýt, phục vụ hơn 900 điểm đến trên khắp Vương quốc Anh. Công ty cũng điều hành các dịch vụ đường sắt ở Vương quốc Anh, bao gồm cả nhượng quyền thương mại East Anglia.

Vào năm 2013, công ty đường sắt quốc gia Pháp SNCF đã giới thiệu OUIGO để cung cấp các tùy chọn đi lại TGV thân thiện với ngân sách. Chọn giữa OUIGO Grande Vitesse nhanh như chớp, đạt tốc độ 300 km/h hoặc OUIGO Classique nhàn nhã hơn, mang đến trải nghiệm đi tàu hoài cổ.

Société Nationale des Chemins de fer Français, hay SNCF, là tên của Công ty Đường sắt Quốc gia Pháp. Khám phá vẻ đẹp của nước Pháp với vận tải đường sắt SNCF và chọn giữa ba chuyến tàu SNCF chính - TGV inOui, TER và INTERCITÉS - để di chuyển trên các tuyến quốc gia, khu vực và địa phương, bao gồm cả tàu cao tốc khởi hành từ các nhà ga xe lửa ở Paris. Ngoài ra, SNCF đặt mục tiêu cách mạng hóa du lịch bền vững bằng cách trở thành nhà điều hành trung hòa carbon đầu tiên trên thế giới, cung cấp dịch vụ thân thiện với môi trường này mà không tính thêm phí cho hành khách.

TGV inOui, thay thế các dịch vụ TGV truyền thống bằng cách cung cấp một bản nâng cấp hiện đại, là dịch vụ tàu cao tốc do Đường sắt Quốc gia Pháp, SNCF, điều hành, giúp bạn dễ dàng khám phá khoảng 50 điểm đến ở các quốc gia láng giềng như Bỉ, Đức và Tây Ban Nha. TGV inOUI được thiết kế để mang lại sự thoải mái và linh hoạt hơn cho hành khách, với các tính năng như chỗ ngồi rộng rãi, Wi-Fi và dịch vụ ăn uống. Nó kết nối các thành phố lớn ở Pháp và cung cấp phương thức di chuyển nhanh chóng, thuận tiện và thoải mái.

Các loại vé và tiện ích từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier

So sánh các loại vé khác nhau và các tiện ích do Eurostar, OUIGO Và TGV inOui cung cấp khi đi từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier.

Standard

Vé Eurostar Standard dành cho những du khách có ngân sách tiết kiệm và là lựa chọn có sẵn rộng rãi và giá cả phải chăng nhất. Tuy nhiên, chúng có tính linh hoạt hạn chế
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Standard Premier

Vé Eurostar Standard Premier mang đến trải nghiệm hạng phổ thông cao cấp, lý tưởng để làm việc trong điều kiện yên tĩnh và thoải mái nhưng với chi phí cao hơn so với Vé tiêu chuẩn. Vé này bao gồm chỗ để chân rộng hơn, bữa ăn miễn phí và quyền truy cập vào tạp chí.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Business Premier

Vé Business Premier là lựa chọn hạng nhất của Eurostar với sự thoải mái và linh hoạt ở mức cao nhất nhưng cũng đắt nhất. Với tấm vé này, bạn sẽ có chỗ ngồi rộng rãi, những bữa ăn ngon miệng được phục vụ tại chỗ, được sử dụng các phòng chờ dành riêng và được hỗ trợ tận tình.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Standard Class / TGV

OUIGO Grande Vitesse cung cấp một hạng duy nhất, giống như hạng du lịch hạng hai, nhờ đó giá vé phải chăng. Giá vé người lớn bắt đầu từ €10, tùy thuộc vào điểm đến, trong khi trẻ em có thể đi du lịch với giá €5. Vé cho OUIGO chỉ có thể được mua trực tuyến.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Standard Class / Classical

OUIGO Train Classique chỉ có một hạng, tương đương với hạng hai nên giá vé rẻ. Vé có giá từ €10 cho người lớn (tùy theo điểm đến) và €5 cho trẻ em, còn vé tàu OUIGO chỉ được bán trực tuyến.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Second Class (The essentials)

Để có một hành trình thực tế và giá cả phải chăng, TGV INOUI có hai mức giá vé hạng hai: The Prems Second, một lựa chọn hợp lý và The Second, hạng hai cổ điển. Cả hai đều có thể được trao đổi và hoàn lại với một số điều kiện nhất định. Vé giá vé của Prem là sự lựa chọn hoàn hảo nếu bạn đang tìm kiếm mức giá thấp nhất, chỉ bắt đầu từ 15 € và có thể đặt trước tối đa 4 tháng.
wifi Wifi
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

First Class (The comfort)

Vé hạng nhất đưa hành trình của bạn lên một tầm cao mới, mang đến sự thoải mái hơn và những lợi ích độc quyền, bao gồm tùy chọn chọn chỗ ngồi trong Khu vực yên tĩnh. Ngoài ra, vé này mang lại sự linh hoạt cho việc đặt vé của bạn và mang lại các lợi ích bổ sung cho các tính năng Hạng Hai.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Business Première (The flexibility)

Business Première cung cấp các lợi ích cao cấp như đổi hoặc hoàn tiền miễn phí cũng như các tiện nghi độc quyền bao gồm Wi-Fi tiên tiến và quyền sử dụng phòng chờ Grand Voyageur, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt trong đặt chỗ của bạn.
wifi Wifi
quiet_zone khu vực yên tĩnh
power_sockets ổ cắm điện
luggage Hành lý
accessibility khả năng tiếp cận
food_and_drink Đồ ăn thức uống
air_con điều hòa nhiệt độ
bicycle Xe đạp

Mô tả cơ sở

Tìm hiểu thêm về các tiện ích khác nhau có sẵn trên máy bay của mỗi hãng vận chuyển trên tuyến đường này.

wifi Wifi open icon close icon
Khách du lịch Business Premier và chủ sở hữu gói dịch vụ Eurostar™ được hưởng Wi-Fi miễn phí tại các phòng chờ tại một số nhà ga chọn lọc. Phiếu sử dụng Wi-Fi miễn phí có tại bàn thông tin của Ashford. Tất cả các chuyến tàu còn cung cấp Wi-Fi miễn phí, kết nối qua EurostarTrainsWiFi.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Bắt đầu từ tháng 9 năm 2012, lựa chọn xe khách yên tĩnh được cung cấp miễn phí cho khách hạng Thương gia và Tiêu chuẩn Premier.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Mỗi chỗ ngồi đều có ổ cắm điện của Vương quốc Anh và Châu Âu. Business Premier và Standard Premier cũng bao gồm ổ cắm USB.
luggage Hành lý open icon close icon
Vé Eurostar của bạn cho phép bạn mang theo một lượng lớn hành lý lên máy bay mà không bị hạn chế về trọng lượng. Bạn có thể mang theo hai vali và một vật dụng cầm tay, tất cả đều được dán nhãn phù hợp, miễn là chúng không dài quá 85 cm. Xe đẩy trẻ em và xe đẩy được phép mang lên máy bay. Bạn cũng có thể mang theo xe đạp hoặc nhạc cụ, những thứ này sẽ được tính là một trong hai kiện hành lý cỡ trung bình của bạn miễn là nó được đựng trong hộp đựng có chiều dài dưới 85 cm.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Hỗ trợ cho du khách khuyết tật hoặc người già có sẵn ở tất cả các ga. Loại hỗ trợ khác nhau tùy theo địa điểm. Nên đặt trước ít nhất 24 giờ và đến trước 60 phút nếu không đặt trước.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Café Métropole trên tàu Eurostar giảm giá cho những chiếc cốc có thể tái sử dụng. Thức ăn không bán được sẽ được quyên góp cho Olio, mang lại lợi ích cho cộng đồng London. Đồ ăn tại Standard Premier: Standard Premier phục vụ các món ăn quốc tế suốt cả ngày. Bữa sáng bao gồm trái cây, bánh ngọt và nhiều món khác cho đến 10:14. Sau 10h15 quý khách thưởng thức bữa ăn nhẹ, món tráng miệng và đồ uống. Món ăn trong Business Premier: Thực đơn của Business Premier do đầu bếp Raymond Blanc OBE từng được gắn sao Michelin phụ trách. Đồ uống từ trà đến rượu sâm panh được phục vụ xuyên suốt hành trình.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Không khí trong lành liên tục được hút vào và lọc trong suốt hành trình.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Bạn có một nhạc cụ hoặc đàn guitar cao dưới 85 cm? Bạn có thể đưa nó vào như một phần hành lý của mình trên Eurostar. Nếu bạn có một chiếc xe đạp đóng hộp, hãy đặt chỗ bằng cách liên hệ với dịch vụ du lịch Eurostar (có sẵn trên một số chuyến tàu chọn lọc). Xe đạp gấp và xe đạp trẻ em dưới 85 cm đều được chấp nhận nhưng phải để trong túi bảo vệ. Lưu ý: xe tay ga điện tử và ván trượt là những thứ không nên dùng. Ngoài ra, bạn có thể mang theo một đôi ván trượt hoặc ván trượt tuyết ngoài hành lý của mình
wifi Wifi open icon close icon
Bạn có quyền truy cập WiFi (OUIFI) và khám phá cổng giải trí OUIFUN với một khoản phí bổ sung.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Trên các chuyến tàu Ouigo, chỉ có ghế ngồi ở tầng trên trong một số toa chọn lọc mới có ổ cắm điện. Lưu ý rằng những chiếc ghế này có tính phí bổ sung và tầng dưới cùng hoàn toàn không có ổ cắm.
luggage Hành lý open icon close icon
OUIGO cho phép bạn mang theo miễn phí hai kiện hành lý xách tay nhỏ hoặc một kiện có kích thước 36 x 27 x 15 cm, cùng với hành lý xách tay có kích thước 55x35x25cm mà không bị hạn chế về trọng lượng. Đối với các mặt hàng lớn hơn, khoản phí €5 sẽ được áp dụng cho các đặt chỗ trực tuyến được thực hiện trước và khoản phí này sẽ lên tới €20 nếu bạn thanh toán trực tiếp tại nhà ga.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Đối với những du khách lo ngại về di chuyển, TGV INOUI cung cấp dịch vụ 'Accès Plus'. Điều này cung cấp sự hỗ trợ tận tình từ nhà ga đến chỗ ngồi trên tàu. Hành khách nên liên hệ với 'Accès Plus' sau khi đảm bảo vé của mình và đảm bảo việc sắp xếp được thực hiện ít nhất 48 giờ trước giờ khởi hành theo lịch trình.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Tại Pháp, các dịch vụ Train classique của OUIGO cung cấp dịch vụ ăn nhẹ tại chỗ, mặc dù dịch vụ này không có trên tàu cao tốc. Đối với những người đi du lịch ở Tây Ban Nha, chuyến thăm OUIBAR trên xe số 4 sẽ phục vụ nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Đi lại thoải mái với tất cả các xe có máy lạnh.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Bạn dự định mang theo những món đồ lớn hơn như xe đạp, xe tay ga, ván trượt hoặc nhạc cụ? Nếu bạn đặt trước trực tuyến, chi phí chỉ là €5. Tuy nhiên, nếu bạn quyết định thanh toán tại nhà ga, mức phí sẽ lên tới €20.
wifi Wifi open icon close icon
Trên các chuyến tàu TGV INOUI, hãy tận hưởng truy cập WiFi miễn phí trong suốt hành trình của bạn. Cho dù bạn đang làm việc, trả lời email hay khám phá trung tâm giải trí TGV INOUI, chúng tôi đều sẵn sàng hỗ trợ bạn.
quiet_zone khu vực yên tĩnh open icon close icon
Với vé Business Premiere, hãy bước lên chiếc xe độc quyền được thiết kế để mang lại sự thoải mái. Đó là nơi tôn nghiêm yên tĩnh của bạn, lý tưởng cho cả công việc và thư giãn.
power_sockets ổ cắm điện open icon close icon
Mọi chỗ ngồi trên TGV inOUI đều được trang bị đầy đủ năng lượng! Với ổ cắm sẵn có, bạn luôn được sạc đầy và sẵn sàng.
luggage Hành lý open icon close icon
Trên tàu TGV INOUI, bạn có thể mang bao nhiêu hành lý tùy theo khả năng của tay chân nhưng hãy nhớ dán nhãn hành lý đúng cách. Tốt nhất nên cất túi xách và các vật dụng nhỏ ở mức ngang tầm chân hoặc dưới ghế; những đồ nặng hơn nên đặt ở một góc có sẵn của ô tô hoặc dọc theo lối đi trung tâm của ô tô.
accessibility khả năng tiếp cận open icon close icon
Đối với những du khách lo ngại về di chuyển, TGV INOUI cung cấp dịch vụ 'Accès Plus'. Điều này cung cấp sự hỗ trợ tận tình từ nhà ga đến chỗ ngồi trên tàu. Hành khách nên liên hệ với 'Accès Plus' sau khi đảm bảo vé của mình và đảm bảo việc sắp xếp được thực hiện ít nhất 48 giờ trước giờ khởi hành theo lịch trình.
food_and_drink Đồ ăn thức uống open icon close icon
Khách du lịch trên TGV INOUI có thể mong đợi được thưởng thức đủ loại đồ ăn và đồ uống. Dịch vụ xe lửa cung cấp một lựa chọn tuyển chọn hứa hẹn sẽ phục vụ khẩu vị đa dạng.
air_con điều hòa nhiệt độ open icon close icon
Luôn mát mẻ và thoải mái. Tất cả các chuyến tàu TGV inOUI đều được trang bị máy lạnh, đảm bảo hành trình dễ chịu, bất kể thời tiết bên ngoài như thế nào.
bicycle Xe đạp open icon close icon
Yêu cầu đặt trước đối với xe đạp không thể gập lại (€10) trên một số chuyến tàu TGV INOUI chọn lọc, xe đạp có thể gập lại dưới 130x90 cm có thể mang theo dưới dạng hành lý xách tay trên bất kỳ chuyến tàu TGV INOUI nào, xe đạp đã tháo rời có thể được mang đi mà không cần đặt trước nếu được cất trong túi đựng xe đạp có kích thước dưới 130x90 cm. Ván trượt nước hoặc ván trượt tuyết, xe scooter gấp và nhạc cụ có thể được vận chuyển dưới dạng hành lý xách tay nếu chúng được đựng trong hộp đựng có kích thước dưới 130 x 90 cm.
Dịch vụ trên tàu FlixBus, OUIGO, BlaBlaCar Bus từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier
So sánh các dịch vụ trên tàu khi di chuyển từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier của bus.
Cơ sở FlixBus OUIGO BlaBlaCar Bus National Express SNCF Eurostar Alsa Megabus TGV inOui TER
wifi Wifi check check check check check check check check check check
power_sockets ổ cắm điện check check check check check check cross check check check
luggage Hành lý check check check check check check check check check check
food_and_drink Đồ ăn thức uống check check cross check check check cross cross check check
air_con điều hòa nhiệt độ check cross check check check check cross check check cross
quiet_zone khu vực yên tĩnh cross cross cross check check cross cross cross check cross
accessibility khả năng tiếp cận cross cross cross check check check cross cross check cross
bicycle Xe đạp cross cross cross check check check check cross check cross
sleeper_couchette người ngủ cross cross cross check check check cross cross check cross

San Sebastián / Donostia đến Montpellier Phát thải CO2 của Xe buýt

Ecology
Tàu
33.17kg
Xe buýt
35.54kg
Chuyến bay
94.78kg
Xe hơi
75.83kg

Chúng tôi có thể cải thiện điều gì không?

Các câu hỏi thường gặp

Vé xe buýt từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier là bao nhiêu?
Vé xe buýt từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier là 332,00 $. Tuy nhiên, giá thay đổi tùy thuộc vào thời gian bạn mua sớm và nếu đó là thời điểm bận rộn trong ngày. Thỉnh thoảng tìm thấy chúng với giá rẻ như 30,36 $.
Đâu là vé tàu rẻ nhất từ ​​San Sebastián / Donostia đến Montpellier?
Vé rẻ nhất bạn có thể nhận được từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier là 30,36 $. Chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé càng sớm càng tốt và không phải giờ cao điểm để có được vé rẻ nhất có thể.
Khoảng cách giữa San Sebastián / Donostia và Montpellier với xe buýt là bao nhiêu?
San Sebastián / Donostia đến Montpellier là 473,92 km.
xe buýt giữa San Sebastián / Donostia và Montpellier tồn tại trong bao lâu?
San Sebastián / Donostia đến Montpellier trung bình là 15 giờ 25 phút. Tuy nhiên, tùy chọn nhanh nhất sẽ đưa bạn đến đó trong 8 giờ 25 phút.
Những công ty nào hoạt động từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier?
San Sebastián / Donostia đến Montpellier được bao phủ bởi (các) toán tử 9. Bạn có thể tìm thấy trên Virail FlixBus, OUIGO, BlaBlaCar Bus, National Express, SNCF, Eurostar, Alsa, Megabus, TGV inOui, TER cung cấp dịch vụ trên tuyến đường này.
Có bao nhiêu xe buýt mỗi ngày chuyển từ San Sebastián / Donostia sang Montpellier?
Trung bình San Sebastián / Donostia đến Montpellier có 22 kết nối mỗi ngày.
xe buýt đầu tiên từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier rời đi lúc mấy giờ?
xe buýt sớm nhất từ ​​San Sebastián / Donostia đến Montpellier khởi hành tại 4:00. Tuy nhiên, hãy chắc chắn kiểm tra với chúng tôi lịch trình vào ngày bạn muốn rời đi vì thời gian có thể khác.
xe buýt cuối cùng từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier rời đi lúc mấy giờ?
xe buýt mới nhất từ ​​San Sebastián / Donostia đến Montpellier khởi hành tại 23:55. Tuy nhiên, hãy chắc chắn kiểm tra với chúng tôi lịch trình vào ngày bạn muốn rời đi vì thời gian có thể khác.
Tôi có nên đặt vé trước từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier không?
Nếu có thể, chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé càng sớm càng tốt để đảm bảo tiết kiệm được nhiều hơn. Vé xe buýt rẻ nhất mà chúng tôi tìm thấy là 30,36 $ nhưng giá trị này có thể thay đổi tùy theo nhu cầu .
Có bao nhiêu kết nối trực tiếp đi từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier?
Trung bình có 1 từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier.
Thời gian hành trình nhanh nhất giữa San Sebastián / Donostia đến Montpellier bởi xe buýt là bao nhiêu?
Thời gian hành trình nhanh nhất của xe buýt giữa San Sebastián / Donostia và Montpellier là 8 giờ 25 phút.
Có xe buýt trực tiếp từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier không?
Có, có một xe buýt trực tiếp giữa San Sebastián / Donostia và Montpellier.
Lượng khí thải CO2 cho San Sebastián / Donostia đến Montpellier của xe buýt là bao nhiêu?
Hành trình xe buýt từ San Sebastián / Donostia đến Montpellier tạo ra 35.54kg khí thải CO2.